Tiêu đề của website

Vòng 2 Giải bóng chuyền VĐQG 2016: Danh sách các đội bóng nam bảng B

 Danh sách các đội bóng nam bảng B


Hà Tĩnh

Số áo

Họ tên

Năm sinh

Chiều cao

2

Lê Bình Giang

1986

1m88

3

Trịnh Tiến Duyệt

1993

1m87

4

Lê Quốc Thiện

1998

1m86

5

Lê Văn Thành

1995

1m86

8

Phạm Quang Dũng

1990

1m91

9

Trương Quang Ngọc

1996

1m88

10

Trần Xuân Tân

1990

1m81

11

Trần Đức Hạnh ©

1995

1m89

12

Lê Quang Đoàn

1995

1m85

13

Nguyễn Xuân Dũng

1994

1m86

15

Nguyễn Ngọc Khang

1991

1m89

1

Nguyễn Văn Nam (L)

1992

 

 

Maseco TP. Hồ Chí Minh

Số áo

Họ tên

Năm sinh

Chiều cao

1

Nguyễn Thanh Nhàn

1992

1m85

2

Lê Thanh Giang

1991

1m83

5

Trần Thanh Tùng ©

1976

1m84

6

Nguyễn Thành Nhân

1989

1m90

7

Nguyễn Trung Nam

1993

1m86

9

Nguyễn Hoàng Thương

1988

1m97

10

Nguyễn Văn Dữ

1988

1m89

11

Ngô Văn Vũ

1994

1m83

15

Hà Vũ Sơn

 

 

16

Huỳnh Văn Tuấn

1980

1m90

3

Nguyễn Văn Nhật (L)

1984

1m78

4

Phạm Thanh Phong (L)

1994

1m68

 

Công an TP. Hồ Chí Minh

Số áo

Họ tên

Năm sinh

Chiều cao

2

Võ Văn Vũ

1995

1m82

4

Văn Quốc Vũ

1991

1m90

6

Lê Hoàng Nol ©

1993

1m91

7

Phan Tiến Nhất

1993

1m88

8

Trần Đại (L)

1985

1m81

10

Quản Trọng Nghĩa

1997

1m90

11

Nguyễn Thành Công

1983

1m84

12

Trương Minh Á

1995

1m90

15

Đào Văn Quý

1996

 

16

Lê Phan Tuấn Anh

1990

1m90

17

Trần Kim Long

1988

1m83

18

Lê Hồng Huy

1973

1m80

 

XSKT Vĩnh Long

Số áo

Họ tên

Năm sinh

Chiều cao

3

Trần Phước Đạt

1981

1m84

4

Nguyễn Văn Học

1993

1m90

5

Lưu Đại Dương

1992

1m85

6

Phạm Văn Mạnh

1988

1m85

8

Trần Quốc Cuộc

1994

1m85

10

Đinh Văn Tú ©

1993

1m84

11

Đinh Nhựt Minh

1985

1m96

12

Cao Xuân Thao

1986

1m90

14

Nguyễn Thanh Bá

1995

1m86

15

Lê Quang Trường

1995

1m89

1

Nguyễn Hoàng Khang (L)

1994

1m75

2

Phạm Tấn Đạt (L)

1995

1m73

 

Biên Phòng

Số áo

Họ tên

Năm sinh

Chiều cao

1

Nguyễn Văn Đức

1992

1m84

4

Phạm Thành Nam

1986

1m84

5

Vũ Hồng Quân

1983

1m83

6

Phạm Ngọc Kiên ©

1985

1m88

7

Đoàn Văn Danh

1989

1m86

9

Đặng Vũ Bôn

1985

1m90

11

Nguyễn Công Chiến

1987

1m89

12

Nguyễn Minh Đạt

1992

1m83

13

Ngô Văn Dũng

1989

1m84

15

Nguyễn Hữu Hà

1981

1m90

3

Lê Văn Lâm (L)

1977

1m72

10

Vũ Anh Tuấn (L)

1988

1m80

 

Tràng An Ninh Bình

Số áo

Họ tên

Năm sinh

Chiều cao

3

Giang Văn Đức (C)

1987

1m88

4

Vũ Văn Tuyên

1989

1m90

5

Đỗ Văn Tú

1991

1m91

7

Nguyễn Văn Thúy

1981

1m87

9

Nguyễn Văn Đa

1990

1m90

10

Bùi Văn Hải

1984

1m86

12

Nguyễn Văn Trung

1994

1m83

13

Nguyễn Thanh Tùng

1993

1m88

14

Vũ Ngọc Hoàng

1995

1m90

15

Phạm Văn Khả

1993

1m89

16

Vũ Quang Khơi

1995

1m85

2

Nguyễn Xuân Thành(L)

1983

1m70

 


Nguồn: THỂ THAO VIỆT NAM
Bài viết cùng chuyên mục
Nội dung đang được cập nhật.
Thông tin
Trần Đức Hạnh

Trần Đức Hạnh

Ngày sinh: 08/08/1995
Quê quán: Hương Sơn, Hà Tĩnh
CLB: Hà Tĩnh
Vị trí: Chủ công
Số áo: 11
Tiêu điểm
Xem nhiều