Lịch thi đấu Vòng 2 và chung kết xếp hạng Giải bóng chuyền VĐQG PV GAS 2016
Lịch thi đấu Vòng 2 và chung kết xếp hạng Giải bóng chuyền VĐQG PV GAS 2016
LỊCH THI ĐẤU BẢNG A – KHÁNH HÒA (5 ĐỘI NAM, 5 ĐỘI NỮ)
Ngày | Thời gian | Trận | Mã số | Đối tượng | Bảng | Đội gặp đội | Màu áo | Ghi chú |
5/12 | 16:00 | 1 | 1 – 4 | Nữ | A | Ngân hàng Công thương – VTV Bình điền Long An |
|
|
19:00 | KHAI MẠC | |||||||
19:30 | 2 | 2– 5 | Nam | A | Sanest Khánh Hòa – Bến Tre |
|
| |
6/12 | 15:00 | 3 | 1 – 4 | Nam | A | Thể công BĐ 15 – Long An |
|
|
18:00 | 4 | 2 – 3 | Nữ | A | Vĩnh Phúc – Quảng Ninh |
|
| |
20:00 | 5 | 2 – 3 | Nam | A | Sanest Khánh Hòa – Becamex Quân đoàn 4 |
|
| |
7/12 | 15:00 | 6 | 5 – 3 | Nữ | A | Tân Bình TPHCM – Quảng Ninh |
|
|
18:00 | 7 | 1 – 2 | Nữ | A | Ngân hàng Công thương – Vĩnh Phúc |
|
| |
20:00 | 8 | 5 – 3 | Nam | A | Bến Tre – Becamex Quân đoàn 4 |
|
| |
8/12 | 15:00 | 9 | 4– 2 | Nam | A | Long An – Sanest Khánh Hòa |
|
|
18:00 | 10 | 3 – 1 | Nữ | A | Quảng Ninh – Ngân hàng Công thương |
|
| |
20:00 | 11 | 5 – 1 | Nam | A | Bến Tre – Thể công BĐ 15 |
|
| |
9/12 | 15:00 | 12 | 4 – 2 | Nữ | A | VTV Bình điền Long An – Vĩnh Phúc |
|
|
18:00 | 13 | 5 – 1 | Nữ | A | Tân Bình TPHCM – Ngân hàng Công thương |
|
| |
20:00 | 14 | 3 – 4 | Nam | A | Becamex Quân đoàn 4– Long An |
|
| |
10/12 | 15:00 | 15 | 1 – 2 | Nam | A | Thể công BĐ 15 – Sanest Khánh Hòa |
|
|
18:00 | 16 | 4 – 5 | Nữ | A | VTV Bình điền Long An – Tân Bình TPHCM |
|
| |
20:00 | 17 | 4 – 5 | Nam | A | Long An – Bến Tre |
|
| |
11/12 | 15:00 | 18 | 2 – 5 | Nữ | A | Vĩnh Phúc – Tân Bình TPHCM |
|
|
18:00 | 19 | 3 – 4 | Nữ | A | Quảng Ninh – VTV Bình điền Long An |
|
| |
20:00 | 20 | 3 – 1 | Nam | A | Becamex Quân đoàn 4– Thể công BĐ 15 |
|
|
Ngày | Thời gian | Trận | Mã số | Đối tượng | Bảng | Đội gặp đội | Màu áo | Ghi chú |
5/12 | 18:30 | KHAI MẠC | ||||||
19:00 | 1 | 1 – 4 | Nữ | B | Rudico Hải Dương – Truyền hình Vĩnh Long |
|
| |
20:30 | 2 | 2 – 5 | Nam | B | Hà Tĩnh – Công an Thành phố Hồ Chí Minh |
|
| |
6/12 | 16:00 | 3 | 1 – 6 | Nam | B | XSKT Vĩnh Long – Biên Phòng |
|
|
18:30 | 4 | 2 - 3 | Nữ | B | PVD Thái Bình – Thông tin LienvietpostBank |
|
| |
20:30 | 5 | 3 – 4 | Nam | B | Maseco TPHCM – Tràng an Ninh Bình |
|
| |
7/12 | 14:00 | 6 | 5 – 1 | Nữ | B | Tiến Nông Thanh Hóa – Rudico Hải Dương |
|
|
16:00 | 7 | 2 – 6 | Nam | B | Hà Tĩnh – Biên Phòng |
|
| |
18:30 | 8 | 4 – 2 | Nữ | B | Truyền hình Vĩnh Long – PVD Thái Bình |
|
| |
20:30 | 9 | 5 – 4 | Nam | B | Công an TPHCM – Tràng an Ninh Bình |
|
| |
8/12 | 14:00 | 10 | 5 – 3 | Nữ | B | Tiến Nông Thanh Hóa – Thông tin LienvietpostBank |
|
|
16:00 | 11 | 1 – 3 | Nam | B | XSKT Vĩnh Long – Maseco TPHCM |
|
| |
18:30 | 12 | 1- 2 | Nữ | B | Rudico Hải Dương – PVD Thái Bình |
|
| |
20:30 | 13 | 2 – 4 | Nam | B | Hà Tĩnh – Tràng an Ninh Bình |
|
| |
9/12 | 14:00 | 14 | 3 - 4 | Nữ | B | Thông tin LienvietpostBank – Truyền hình Vĩnh Long |
|
|
16:00 | 15 | 6 – 3 | Nam | B | Biên Phòng – Maseco TPHCM |
|
| |
18:30 | 16 | 2 – 5 | Nữ | B | PVD Thái Bình – Tiến Nông Thanh Hóa |
|
| |
20:30 | 17 | 5 – 1 | Nam | B | Công an TPHCM – XSKT Vĩnh Long |
|
| |
10/12 | 14:00 | 18 | 2 – 3 | Nam | B | Hà Tĩnh – Maseco TPHCM |
|
|
16:00 | 19 | 4 – 1 | Nam | B | Tràng an Ninh Bình – XSKT Vĩnh Long |
|
| |
18:30 | 20 | 3 – 1 | Nữ | B | Thông tin LienvietpostBank – Rudico Hải Dương |
|
| |
20:30 | 21 | 6 – 5 | Nam | B | Biên Phòng – Công an TPHCM |
|
| |
11/12 | 14:00 | 22 | 2 - 1 | Nam | B | Hà Tĩnh – XSKT Vĩnh Long |
|
|
16:00 | 23 | 3 - 5 | Nam | B | Maseco TPHCM – Công an TPHCM |
|
| |
18:30 | 24 | 4 – 5 | Nữ | B | Truyền hình Vĩnh Long – Tiến Nông Thanh Hóa |
|
| |
20:30 | 25 | 4 – 6 | Nam | B | Tràng an Ninh Bình – Biên Phòng |
|
|
Ngày | Thời gian | Trận | Đối tượng | Tính chất | Đội gặp đội | Màu áo |
15/12 | 16:00 | 1 | Nữ | Xếp hạng | 4A – 5B |
|
18:00 | 2 | Nữ | Xếp hạng | 4B – 5A |
| |
20:00 | 3 | Nam | Bán kết 1 | 1A - 2B |
| |
16/12 | 16:00 | 4 | Nữ | Xếp hạng | 4A – 5A |
|
18:00 | 5 | Nữ | Xếp hạng | 5B – 4B |
| |
20:00 | 6 | Nam | Bán kết 2 | 1B – 2A |
| |
17/12 | 18:00 | 7 | Nữ | Xếp hạng | 4A – 4B |
|
20:00 | 8 | Nam | Tranh hạng 3 | Thua trận 3 – Thua trận 6 |
| |
18/12 | 18:00 | 9 | Nữ | Xếp hạng | 5A – 5B |
|
20:00 | 10 | Nam | Chung kêt | Thắng trận 3 - Thắng trận 6 |
| |
BẾ MẠC VÀ TRAO THƯỞNG |
VÒNG CHUNG KẾT NỮ VÀ XẾP HẠNG NAM (HÀ TĨNH)
Ngày | Thời gian | Trận | Đối tượng | Tính chất | Đội gặp đội | Màu áo |
15/12 | 16:30 | 1 | Nam | Xếp hạng | 5A – 6B |
|
18:30 | 2 | Nữ | Bán kết 1 | 1A – 2B |
| |
20:30 | 3 | Nữ | Bán kết 2 | 1B – 2A |
| |
16/12 | 18:30 | 4 | Nam | Xếp hạng | 5B – Thua trận 1 |
|
20:30 | 5 | Nữ | Tranh hạng 3 | Thua trận 2 – Thua trận 3 |
| |
17/12 | 18:30 | 6 | Nam | Xếp hạng | 5B – Thắng trận 1 |
|
20:30 | 7 | Nữ | Chung kết | Thắng trận 2 - Thắng trận 3 |
| |
BẾ MẠC VÀ TRAO THƯỞNG |