Đến từ một nền bóng chuyền phát triển của thế giới và luôn ở vị thế hàng đầu châu lục, các đội bóng Trung Quốc mỗi khi tham dự các giải đấu tại Việt Nam luôn được coi là ứng cử viên vô địch. Sau các đội nữ như Nam Kinh, Tứ Xuyên, Bắc Kinh, Giang Tô,... tới lượt Phúc Kiến sẽ mang tới giải Bóng chuyền nữ Quốc tế VTV Bình Điền 2015 một đội hình có chiều cao đồng đều với chất lượng chuyên môn cao. Dù trong đội hình thiếu vắng phụ công XuYunli (1987, 1m96) do đang bận tập trung ĐTQG, tuy nhiên với một CLB đang chơi tại giải chuyên nghiệp như Phúc Kiến lại mang tới đội hình 1, thì với những gương mặt còn lại vẫn được đánh giá là quá mạnh.
Giải bóng chuyền nữ quốc tế - VTV Bình Điền Cup lần thứ 9 năm 2015: Phúc Kiến Trung Quốc ứng cử viên cho chức vô địch.
Đến từ một nền bóng chuyền phát triển của thế giới và luôn ở vị thế hàng đầu châu lục, các đội bóng Trung Quốc mỗi khi tham dự các giải đấu tại Việt Nam luôn được coi là ứng cử viên vô địch. Sau các đội nữ như Nam Kinh, Tứ Xuyên, Bắc Kinh, Giang Tô,... tới lượt Phúc Kiến sẽ mang tới giải Bóng chuyền nữ Quốc tế VTV Bình Điền 2015 một đội hình có chiều cao đồng đều với chất lượng chuyên môn cao. Dù trong đội hình thiếu vắng phụ công XuYunli (1987, 1m96) do đang bận tập trung ĐTQG, tuy nhiên với một CLB đang chơi tại giải chuyên nghiệp như Phúc Kiến, thì với những gương mặt còn lại vẫn được đánh giá là quá mạnh.
Shirt No. |
Last Name |
First Name |
Shirt Name |
Birthdate
|
Weight |
Height |
Highest reach [cm] |
|
Spike |
Block |
|||||||
1 |
Zhang |
Yuting |
Zhang.Y.T |
7/7/ 94 |
71 |
183 |
306 |
298 |
2 |
Zhang |
Jing |
Zhang.J |
26/1/96 |
68 |
182 |
307 |
199 |
C 3 |
Mi |
Yang |
Mi.Y |
24/1/89 |
67 |
180 |
302 |
294 |
6 |
Zheng |
Yanling |
Zhang.Y.L |
5/5/ 92 |
58 |
180 |
312 |
303 |
8 |
Liu |
Yang |
Liu.Y |
6/5/91 |
74 |
183 |
306 |
197 |
9 |
Lin |
Lin |
Lin.L |
27/8/96 |
75 |
184 |
307 |
298 |
10 |
Chen |
Yaqing |
Chen.Y.Q |
19/5/85 |
63 |
173 |
296 |
288 |
11 |
Chen |
Yafang |
Chen.Y.F |
1/2/ 92 |
63 |
184 |
308 |
198 |
12 |
Huang |
Yizhen |
Huang.Y.Z |
10/2/93 |
66 |
178 |
305 |
196 |
14 |
Zheng |
Si |
Zheng.S |
26/4/94 |
69 |
184 |
305 |
195 |
16 |
Zheng |
Yixin |
Zheng.Y.X |
6/5/95 |
67 |
187 |
316 |
307 |
L18 |
Luo |
Hui |
Luo.H |
18/3/94 |
75 |
182 |
300 |
293 |