Tổ chức tại Hòa Bình và Trà Vinh từ ngày 29/4 đến ngày 07/5/2016
Lịch thi đấu vòng bảng Giải bóng chuyền hạng A Toàn quốc năm 2016
Tổ chức tại Hòa Bình và Trà Vinh từ ngày 29/4 đến ngày 07/5/2016
Bảng A thi đấu tại Hòa Bình
Ngày |
Thời gian |
Trận |
Mã số |
Đối tượng |
Bảng |
Đội gặp đội |
Màu áo |
Kết quả |
29/4 |
14:00 |
1 |
1 – 8 |
Nam |
A |
Trung tâm TDTT Quân đội - Công An Phú Thọ |
Đỏ - Xanh |
|
15:30 |
2 |
2 – 7 |
Nam |
A |
Công An Quảng Bình - BTL Cảnh sát cơ động |
Đỏ - Xanh |
|
|
19:00 |
KHAI MẠC |
|||||||
19:30 |
3 |
1 – 4 |
Nữ |
B |
Thái Nguyên - Yên Bái |
Vàng - Đỏ |
|
|
21:00 |
4 |
3 – 6 |
Nam |
A |
Quân khu 4 - Công An Hải Dương |
Đỏ - Xanh |
|
|
30/4 |
14:00 |
5 |
4 – 5 |
Nam |
A |
Hà Nội - Quân khu 3 |
Xanh - Đỏ |
|
15:30 |
6 |
1 – 7 |
Nam |
A |
Trung tâm TDTT Quân đội - BTL Cảnh sát cơ động |
Trắng - Đỏ |
|
|
19:00 |
7 |
2 – 3 |
Nữ |
B |
Giấy Bãi Bằng - Hà Nội |
Đỏ - Xanh |
|
|
20:30 |
8 |
8 – 6 |
Nam |
A |
Công An Phú Thọ - Công An Hải Dương |
Xanh - Đỏ |
|
|
01/5 |
14:00 |
9 |
2 – 5 |
Nam |
A |
Công An Quảng Bình - Quân khu 3 |
Vàng - Đỏ |
|
15:30 |
10 |
3 – 4 |
Nam |
A |
Quân khu 4 - Hà Nội |
Xanh - Đỏ |
|
|
19:00 |
11 |
1 – 3 |
Nữ |
B |
Thái Nguyên - Hà Nội |
Đỏ - Hồng |
|
|
20:30 |
12 |
1 – 6 |
Nam |
A |
Trung tâm TDTT Quân đội - Công An Hải Dương |
Đỏ - Xanh |
|
|
02/5 |
14:00 |
13 |
7 – 5 |
Nam |
A |
BTL Cảnh sát cơ động - Quân khu 3 |
Đỏ - Vàng |
|
15:30 |
14 |
8 – 4 |
Nam |
A |
Công An Phú Thọ - Hà Nội |
Đỏ - Xanh |
|
|
19:00 |
15 |
4 – 2 |
Nữ |
B |
Yên Bái - Giấy Bãi Bằng |
Xanh - Vàng |
|
|
20:30 |
16 |
2 – 3 |
Nam |
A |
Công An Quảng Bình - Quân khu 4 |
Đỏ - Xanh |
|
|
03/5 |
14:00 |
17 |
1 – 5 |
Nam |
A |
Trung tâm TDTT Quân đội - Quân khu 3 |
Trắng - Đỏ |
|
15:30 |
18 |
6 – 4 |
Nam |
A |
Công An Hải Dương - Hà Nội |
Đỏ - Xanh |
|
|
19:00 |
19 |
1 – 2 |
Nữ |
B |
Thái Nguyên - Giấy Bãi Bằng |
Vàng - Đỏ |
|
|
20:30 |
20 |
7 – 3 |
Nam |
A |
BTL Cảnh sát cơ động - Quân khu 4 |
Xanh - Đỏ |
|
|
04/5 |
14:00 |
21 |
8 – 2 |
Nam |
A |
Công An Phú Thọ - Công An Quảng Bình |
Đỏ Vàng |
|
15:30 |
22 |
1 – 4 |
Nam |
A |
Trung tâm TDTT Quân đội - Hà Nội |
Đỏ - Xanh |
|
|
19:00 |
23 |
3 – 4 |
Nữ |
B |
Hà Nội - Yên Bái |
Xanh - Đỏ |
|
|
20:30 |
24 |
5 – 3 |
Nam |
A |
Quân khu 3 - Quân khu 4 |
Đỏ - Xanh |
|
|
05/5 |
17:00 |
25 |
6 – 2 |
Nam |
A |
Công An Hải Dương - Công An Quảng Bình |
Xanh - Đỏ |
|
18:30 |
26 |
7 – 8 |
Nam |
A |
BTL Cảnh sát cơ động - Công An Phú Thọ |
Đỏ - Xanh |
|
|
20:00 |
27 |
1 – 3 |
Nam |
A |
Trung tâm TDTT Quân đội - Quân khu 4 |
Trắng - Đỏ |
|
|
06/5 |
17:00 |
28 |
4 – 2 |
Nam |
A |
Hà Nội - Công An Quảng Bình |
Đỏ - Vàng |
|
18:30 |
29 |
5 – 8 |
Nam |
A |
Quân khu 3 - Công An Phú Thọ |
Vàng - Xanh |
|
|
20:00 |
30 |
6 – 7 |
Nam |
A |
Công An Hải Dương - BTL Cảnh sát cơ động |
Đỏ - Xanh |
|
|
07/5 |
14:00 |
31 |
1 – 2 |
Nam |
A |
Trung tâm TDTT Quân đội - Công An Quảng Bình |
Đỏ - Vàng |
|
15:30 |
32 |
3 – 8 |
Nam |
A |
Quân khu 4 - Công An Phú Thọ |
Xanh - Đỏ |
|
|
19:00 |
33 |
4 – 7 |
Nam |
A |
Hà Nội - BTL Cảnh sát cơ động |
Xanh - Đỏ |
|
|
20:30 |
34 |
5 – 6 |
Nam |
A |
Quân khu 3 - Công An Hải Dương |
Đỏ - Xanh |
|
BẢng B thi đấu tại Trà Vinh
Ngày |
Thời gian |
Trận |
Mã số |
Đối tượng |
Bảng |
Đội gặp đội |
Màu áo |
kết quả |
||
29/4 |
14:00 |
1 |
1 – 8 |
Nam |
A |
Trẻ TPHCM |
- |
Sanna Khánh Hòa |
V-Đ |
2 - 3 |
15:30 |
2 |
2 – 7 |
Nam |
A |
Đắk Lắk |
- |
Cà Mau |
Đ-T |
1 - 3 |
|
19:00 |
KHAI MẠC |
|||||||||
19:30 |
3 |
1 – 4 |
Nữ |
B |
Casuco Hậu Giang |
- |
Nghệ An |
V-Tím |
3 - 1 |
|
21:00 |
4 |
3 – 6 |
Nam |
A |
Kon Tum |
- |
Trà Vinh |
X-Đ |
1 - 3 |
|
30/4 |
14:00 |
5 |
4 – 5 |
Nam |
A |
VLXD Bình Dương |
- |
TTHLTTQG Đà Nẵng |
Đ-X |
3 - 0 |
15:30 |
6 |
1 – 7 |
Nam |
A |
Trẻ TPHCM |
- |
Cà Mau |
X-Đ |
1 - 3 |
|
19:00 |
7 |
2 – 3 |
Nữ |
B |
Đắk Lắk |
- |
Tân Bình TPHCM |
Đ-X |
3 - 0 |
|
20:30 |
8 |
8 – 6 |
Nam |
A |
Sanna Khánh Hòa |
- |
Trà Vinh |
X-T |
1 - 3 |
|
1/5 |
14:00 |
9 |
2 – 5 |
Nam |
A |
Đắk Lắk |
- |
TTHLTTQG Đà Nẵng |
Đ-X |
1 - 3 |
15:30 |
10 |
3 – 4 |
Nam |
A |
Kon Tum |
- |
VLXD Bình Dương |
V-Đ |
0 - 3 |
|
19:00 |
11 |
1 – 3 |
Nữ |
B |
Casuco Hậu Giang |
- |
Tân Bình TPHCM |
Đ-X |
|
|
20:30 |
12 |
1 – 6 |
Nam |
A |
Trẻ TPHCM |
- |
Trà Vinh |
V-Đ |
|
|
2/5 |
14:00 |
13 |
7 – 5 |
Nam |
A |
Cà Mau |
- |
TTHLTTQG Đà Nẵng |
T-X |
|
15:30 |
14 |
8 – 4 |
Nam |
A |
Sanna Khánh Hòa |
- |
VLXD Bình Dương |
Đ-V |
|
|
19:00 |
15 |
4 – 2 |
Nữ |
B |
Nghệ An |
- |
Đắk Lắk |
X-Đ |
|
|
20:30 |
16 |
2 – 3 |
Nam |
A |
Đắk Lắk |
- |
Kon Tum |
X-V |
|
|
3/5 |
14:00 |
17 |
1 – 5 |
Nam |
A |
Trẻ TPHCM |
- |
TTHLTTQG Đà Nẵng |
V-X |
|
15:30 |
18 |
6 – 4 |
Nam |
A |
Trà Vinh |
- |
VLXD Bình Dương |
T-Đ |
|
|
19:00 |
19 |
1 – 2 |
Nữ |
B |
Casuco Hậu Giang |
- |
Đắk Lắk |
V-X |
|
|
20:30 |
20 |
7 – 3 |
Nam |
A |
Cà Mau |
- |
Kon Tum |
T-X |
|
|
4/5 |
14:00 |
21 |
8 – 2 |
Nam |
A |
Sanna Khánh Hòa |
- |
Đắk Lắk |
X-Đ |
|
15:30 |
22 |
1 – 4 |
Nam |
A |
Trẻ TPHCM |
- |
VLXD Bình Dương |
X-V |
|
|
19:00 |
23 |
3 – 4 |
Nữ |
B |
Tân Bình TPHCM |
- |
Nghệ An |
X-Tím |
|
|
20:30 |
24 |
5 – 3 |
Nam |
A |
TTHLTTQG Đà Nẵng |
- |
Kon Tum |
X-V |
|
|
5/5 |
17:00 |
25 |
6 – 2 |
Nam |
A |
Trà Vinh |
- |
Đắk Lắk |
Đ-X |
|
18:30 |
26 |
7 – 8 |
Nam |
A |
Cà Mau |
- |
Sanna Khánh Hòa |
Đ-X |
|
|
20:00 |
27 |
1 – 3 |
Nam |
A |
Trẻ TPHCM |
- |
Kon Tum |
V-X |
|
|
6/5 |
17:00 |
28 |
4 – 2 |
Nam |
A |
VLXD Bình Dương |
- |
Đắk Lắk |
Đ-X |
|
18:30 |
29 |
5 – 8 |
Nam |
A |
TTHLTTQG Đà Nẵng |
- |
Sanna Khánh Hòa |
X-Đ |
|
|
20:00 |
30 |
6 – 7 |
Nam |
A |
Trà Vinh |
- |
Cà Mau |
T-Đ |
|
|
7/5 |
14:00 |
31 |
1 – 2 |
Nam |
A |
Trẻ TPHCM |
- |
Đắk Lắk |
X-Đ |
|
15:30 |
32 |
3 – 8 |
Nam |
A |
Kon Tum |
- |
Sanna Khánh Hòa |
V-X |
|
|
19:00 |
33 |
4 – 7 |
Nam |
A |
VLXD Bình Dương |
- |
Cà Mau |
V-T |
|
|
20:30 |
34 |
5 – 6 |
Nam |
A |
TTHLTTQG Đà Nẵng |
- |
Trà Vinh |
X-Đ |
|