Bảng A đấu tại NTĐ Rạch Miễu, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Lịch thi đấu vòng 2 Giải Bóng chuyền VĐQG 2015 (từ 14-21/11)
Bảng A đấu tại NTĐ Rạch Miễu, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Ngày |
Giờ |
Đội gặp Đội |
14/11 |
16h30 |
Giấy Bãi Bằng – Vĩnh Phúc |
19h30 |
Bến Tre – Maseco TPHCM |
|
15/11 |
14h00 |
TPHCM – Thông tin LVPB |
16h00 |
Quân Đoàn 4 – Long An |
|
18h00 |
Tiến Nông Thanh Hóa – Hải Dương |
|
20h00 |
Biên Phòng – Đức Long Gia Lai |
|
16/11 |
14h00 |
Giấy Bãi Bằng – Thông tin LVPB |
16h00 |
Bến Tre – Long An |
|
18h00 |
Vĩnh Phúc – Hải Dương |
|
20h00 |
Maseco TPHCM – Đức Long Gia Lai |
|
17/11 |
14h00 |
Tân Bình TPHCM – Thanh Hóa |
16h00 |
Quân Đoàn 4 – Biên Phòng |
|
18h00 |
Giấy Bãi Bằng – Rudico Hải Dương |
|
20h00 |
Bến Tre – Đức Long Gia Lai |
|
18/11 |
14h00 |
Thông tin LVPB – Tiến Nông Thanh Hóa |
16h00 |
Long An – Biên Phòng |
|
18h00 |
Vĩnh Phúc – Tân Bình TPHCM |
|
20h00 |
Maseco TPHCM – Quân Đoàn 4 |
|
19/11 |
14h00 |
Giấy Bãi Bằng – Tiến Nông Thanh Hóa |
16h00 |
Bến Tre – Biên Phòng |
|
18h00 |
Rudico Hải Dương – Tân Bình TPHCM |
|
20h00 |
Đức Long Gia Lai – Quân Đoàn 4 |
|
20/11 |
14h00 |
Thông tin LVPB – Vĩnh Phúc |
16h00 |
Long An – Maseco TPHCM |
|
18h00 |
Giấy Bãi Bằng – Tân Bình TPHCM |
|
20h00 |
Bến Tre – Quân Đoàn 4 |
|
21/11 |
14h00 |
Tiến Nông Thanh Hóa – Vĩnh Phúc |
16h00 |
Biên Phòng – Maseco TPHCM |
|
18h00 |
Rudico Hải Dương – Thông tin LVPB |
|
20h00 |
Đức Long Gia Lai – Long An |
Bảng B tổ chức tại NTĐ Khánh Hòa
|
Giờ |
Đội gặp Đội |
14/11 |
17h00 |
PVD Thái Bình – PKKQ |
20h00 |
Sanest Khánh Hòa – Quân Khu 4 |
|
15/11 |
16h00 |
Cao su Bình Phước – Hòa Phát Hưng Yên |
18h00 |
NH Công Thương – VTV Bình Điền Long An |
|
20h00 |
Nam Tràng An Ninh Bình – Thể Công BĐ15 |
|
16/11 |
16h00 |
Nữ PVD Thái Bình – Hòa Phát Hưng Yên |
19h00 |
Nữ PKKQ – VTV Bình Điền Long An |
|
21h00 |
Nam XSKT Vĩnh Long – Thể Công BĐ15 |
|
17/11 |
16h00 |
Nữ Cao su Bình Phước - NH Công Thương |
18h00 |
PVD Thái Bình – VTV Bình Điền Long An |
|
20h00 |
Sanest Khánh Hòa – T.A Ninh Bình |
|
18/11 |
16h00 |
Hòa Phát Hưng Yên – NH Công Thương |
18h00 |
PKKQ – Cao su Bình Phước |
|
20h00 |
Quân Khu 4 – Tràng An Ninh Bình |
|
19/11 |
16h00 |
PVD Thái Bình – NH Công Thương |
18h00 |
VTV Bình Điền Long An – Cao su Bình Phước |
|
20h00 |
XSKT Vĩnh Long – Sanest Khánh Hòa |
|
20/11 |
14h00 |
Hòa Phát Hưng Yên – PKKQ |
16h00 |
Quân Khu 4 - XSKT Vĩnh Long |
|
18h00 |
PVD Thái Bình – Cao su Bình Phước |
|
20h00 |
Sanet Khánh Hòa - Thể Công BĐ 15 |
|
21/11 |
14h00 |
NH Công Thương – PKKQ |
16h00 |
Tràng An Ninh Bình – XSKT Vĩnh Long |
|
18h00 |
VTV Bình Điền Long An – Hòa Phát Hưng Yên |
|
20h00 |
Thể Công BĐ15 – Quân Khu 4 |
Lịch thi đấu Vòng chung kết nữ, xếp hạng nam
Ngày |
Thời gian |
Trận |
Đối tượng |
Bảng |
Đội gặp đội |
25/11 |
15:00 |
1 |
Nam |
Xếp hạng |
1C – 2C |
17:00 |
2 |
Nữ |
Bán kết 1 |
1A – 2B |
|
26/11 |
15:00 |
3 |
Nam |
Xếp hạng |
3C – 1C |
17:00 |
4 |
Nữ |
Bán kết 2 |
1B – 2A |
|
27/11 |
13:00 |
5 |
Nam |
Xếp hạng |
|
15:00 |
6 |
Nữ |
Tranh hạng 3 |
|
|
17:00 |
7 |
Nữ |
Chung kết |
|